Có 2 kết quả:
全新統 quán xīn tǒng ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ • 全新统 quán xīn tǒng ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄣ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
holocene system (geological strata laid down during the last 12000 years)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
holocene system (geological strata laid down during the last 12000 years)
Bình luận 0